Your search returned 959 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Giáo trình kế toán tài chính 2 : Lưu hành nội bộ / Nguyễn Thị Thanh Hương ... [và những người khác] by
Material type: Text Text; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2012
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai (20)Call number: 657.8333 G3489T, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (25)Call number: 657.8333 G3489T, ...

Giáo trình luật kinh tế : Lưu hành nội bộ / Phạm Thị Ngoan, Nguyễn Thụy Phượng by
Material type: Text Text; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2012
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (10)Call number: 343.597 P491Ng, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (17)Call number: 343.597 P491Ng, ...

Giáo trình phân tích hoạt động kinh doanh : Lưu hành nội bộ / Mai Thị Lụa, Trần Thị Vân by
Material type: Text Text; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2012
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (8)Call number: 338.707 M28L, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (11)Call number: 338.707 M28L, ... Not available: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam : Checked out (2).

Vi sinh vật học. Phần II. Sinh lý học, sinh hóa học, di truyền học, miễn dịch học và sinh thái học vi sinh vật / Nguyễn Lân Dũng... [ và những người khác] by
Material type: Text Text; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2019
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (1)Call number: 579 V649S.

Từ điển khoa học công nghệ Anh - Việt : Khoảng 125.000 thuật ngữ by
Material type: Text Text; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2006
Other title:
  • Engllish - Vietnamese Dictionary Of Science And Technology
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (2)Call number: 603 T7901Đ, ...

Sổ tay kỹ sư điện tử / Donald G. Fink ... [và những người khác] by
Material type: Text Text; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2002
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (2)Call number: 621.381 So1T, ...

Tư điển Tin học - Điện tử - Viễn thông Anh - Viêt & Việt - Anh : Khoảng 80.000 thuật ngữ / Nguyễn Ái ... [và những người khác] by
Material type: Text Text; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2002
Other title:
  • English-Vietnamese dictionary of ìnformatics, electronics and Telecommunications
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (2)Call number: 426 T7901Đ, ...

Từ điển khoa học tổng hợp Anh - Việt : Khoảng 9000 thuật ngữ, có giải nghĩa và minh họa / Nguyễn Văn Bảo, ..[ Và những người khác] by
Material type: Text Text; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2005
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (2)Call number: 603 T7901Đ, ...

Đánh giá nghiên cứu khoa học / Vũ Cao Đàm by
Material type: Text Text; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2011
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (1)Call number: 001.4 V97Đ.

Từ điển Dệt - May Anh - Việt : Khoảng 40000 thuật ngữ / Lê Hữu Chiến ... [và những người khác] by
Material type: Text Text; Format: print
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2009
Other title:
  • English - Vietnamese Textile and Garment Dictionary
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (2)Call number: 677.003 T7901Đ, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (3)Call number: 677.003 T7901Đ, ...

Từ điển hệ thống điện và kỹ thuật năng lượng : Anh - Việt, Việt - Anh / Nguyễn Hanh by
Material type: Text Text; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2002
Other title:
  • Dictionary of Engineering and power system
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (2)Call number: 426 N4994H, ...

Cuộc đời và sự nghiệp của các nhà vật lý nổi tiếng thế giới : Những tấm gương nghiên cứu khoa học. Tập 1 / Nguyễn Quang Học by
Material type: Text Text; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2011
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (4)Call number: 530.092 N4994H, ...

Cuộc đời và sự nghiệp của các nhà vật lý nổi tiếng thế giới : Những tấm gương nghiên cứu khoa học. Tập 2 / Nguyễn Quang Học by
Material type: Text Text; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2011
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (4)Call number: 530.092 N4994H, ...

Làng nghề Việt Nam và môi trường / Đặng Kim Chi, Nguyễn Ngọc Lân, Trần Lệ Minh by
Material type: Text Text; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2012
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (3)Call number: 363 D212C, ...

Từ điển Y học : Anh - Pháp - Nga - Latinh - Nhật - Việt / I.A. XôCôLôp, Trương Cam Bảo by
Material type: Text Text; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2001
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (1)Call number: 610 X19I. Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (3)Call number: 610 X19I, ...

Từ điển điện tử - tin học - truyền thông Anh - Việt : Khoảng 20000 thuật ngữ, có giải thích và minh họa / Nguyễn Đức Ái ... [và những người khác] by
Material type: Text Text; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1997
Other title:
  • English-Vietnamese dictionary of electronics, computer science and communications
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (2)Call number: 426 T7901Đ, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (4)Call number: 426 T7901Đ, ...

Từ điển viết tắt tin học - điện tử - viễn thông Anh - Việt / Phùng Quang Nhượng by
Material type: Text Text; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2000
Other title:
  • English-Vietnamese abbreviation dictionary of informatics, electronics and telecommunication
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (1)Call number: 426 P568N. Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (2)Call number: 426 P568N, ...

Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt : Khoảng 95.000 từ / Trương Cam Bảo ... [và những người khác] by
Material type: Text Text; Format: print
Language: English Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2002
Other title:
  • English - Vietnamese scientific and technical Dictionary
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (3)Call number: 426 T7901Đ, ...

Từ điển giải nghĩa kinh tế - kinh doanh anh - việt / Nguyễn Đức Dỵ, Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Đức Minh by
Material type: Text Text; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1996
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (1)Call number: 413 N4994D.

Từ điển hóa học Anh - Việt : Khoảng 40000 thuật ngữ, có giải thích = About 40000 terms explanation / Lê Mạnh Chiến ... [và những người khác]
Material type: Text Text; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1999
Other title:
  • English - Vietnamese Dictionary of Chemistry
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (2)Call number: 413 T7901Đ, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (2)Call number: 413 T7901Đ, ...

Pages