Từ điển khoa học công nghệ Anh - Việt : Khoảng 125.000 thuật ngữ
Material type:
- Engllish - Vietnamese Dictionary Of Science And Technology [Portion of title]
- 603 T7901Đ
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 603 T7901Đ (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000010590 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 603 T7901Đ (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000010591 |
ĐTTS ghi: Ban Từ điển
Từ điển khoa học công nghệ Anh- Việt bao gồm các thuật ngữ cơ bản dùng trong vật lý học, hoá học, toán học, kỹ thuật điện và điện tử...được sắp xếp theo thứ tự chữ cái từ A- Z
There are no comments on this title.