Từ điển khoa học công nghệ Anh - Việt : (Record no. 5694)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01251nam a22003497a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 24194 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134534.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200930s2006 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 380.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 603 |
Item number | T7901Đ |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Từ điển khoa học công nghệ Anh - Việt : |
Remainder of title | Khoảng 125.000 thuật ngữ |
246 10 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Engllish - Vietnamese Dictionary Of Science And Technology |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 1543 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Ban Từ điển |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Từ điển khoa học công nghệ Anh- Việt bao gồm các thuật ngữ cơ bản dùng trong vật lý học, hoá học, toán học, kỹ thuật điện và điện tử...được sắp xếp theo thứ tự chữ cái từ A- Z |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khoa học và công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Từ điển |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Ngoại ngữ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngôn ngữ khác |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Hải Ánh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Hoàng Ban |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Mạnh Báu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Ngọc An |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Mạnh Chiến |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Hiên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trịnh, Văn Chương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 380000.00 | 603 T7901Đ | 000010590 | 26/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 380000.00 | 603 T7901Đ | 000010591 | 26/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |