Giáo trình kế toán tài chính 2 : Lưu hành nội bộ / Nguyễn Thị Thanh Hương ... [và những người khác]
Material type:
- 657.8333 G3489T
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000023922 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000023923 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000023924 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 000023925 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 000023926 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 000023927 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 000023928 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 000023929 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 000023930 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 000023931 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 36 | Available | 000023225 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 37 | Available | 000023226 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 38 | Available | 000023227 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 39 | Available | 000023228 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 40 | Available | 000023229 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 41 | Available | 000023230 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 42 | Available | 000023231 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 43 | Available | 000023232 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 44 | Available | 000023233 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 45 | Available | 000023224 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000023214 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000023215 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000023216 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 000023217 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 000023218 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 000023219 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 000023220 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 000023221 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 000023222 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 000023223 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 31 | Available | 000025051 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 32 | Available | 000025052 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 33 | Available | 000025053 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 34 | Available | 000025054 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 35 | Available | 000025055 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 36 | Available | 000025167 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 37 | Available | 000025168 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 38 | Available | 000025169 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 39 | Available | 000025170 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 40 | Available | 000025171 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 41 | Available | 000025035 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 42 | Available | 000025036 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 43 | Available | 000025207 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 44 | Available | 000025208 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 657.8333 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 45 | Available | 000025209 |
ĐTTS ghi: Trường ĐH KTKTCN
Trình bày về kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành. kế toán thành phẩm, tiêu thụ thành phẩm và xác định kết quả kinh doanh. kiểm kê hoạt động đầu tư tài chính
There are no comments on this title.