Từ điển Dệt - May Anh - Việt : Khoảng 40000 thuật ngữ / Lê Hữu Chiến ... [và những người khác]
Material type:
- English - Vietnamese Textile and Garment Dictionary [Portion of title]
- 677.003 T7901Đ
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 677.003 T7901Đ (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000018877 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 677.003 T7901Đ (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000018935 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 677.003 T7901Đ (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000022026 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 677.003 T7901Đ (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 000022027 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 677.003 T7901Đ (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 000022028 |
Gồm khoảng 40000 thuật ngữ Anh-Việt về lĩnh vực dệt-may-mặc được sắp xếp theo thứ tự từ A-Z
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.