Từ điển hóa học Anh - Việt : Khoảng 40000 thuật ngữ, có giải thích = About 40000 terms explanation / Lê Mạnh Chiến ... [và những người khác]
Material type:
- English - Vietnamese Dictionary of Chemistry [Portion of title]
- 413 T7901Đ
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 413 T7901Đ (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000018851 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 413 T7901Đ (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000018852 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 413 T7901Đ (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000010565 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 413 T7901Đ (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 000010566 |
ĐTTS ghi: Ban từ điển
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.