Your search returned 49 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
150 thuật ngữ văn học : Một trăm năm mươi Thuật ngữ văn học / Lại Nguyên Ân by
Material type: Text Text; Format: print
Publication details: Hà Nội : Văn Học, 2017
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (1)Call number: 801.4 L14A. Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai (1)Call number: 801.4 L14A. Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (1)Call number: 801.4 L14A.

Từ điển - Người thầy dạy tiếng: Từ điển học và giáo dục học / Tuyển chọn: Michaela Heinz; Người dịch: Hoàng Thị Nhung, Trương Thị Thu Hà by
Material type: Text Text; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia, 2021
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (1)Call number: 443.028 T7901Đ. Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai (1)Call number: 443.028 T7901Đ. Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (1)Call number: 443.028 T7901Đ.

Từ điển tiếng Việt / Hoàng Phê ... [và những người khác] by
Material type: Text Text; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hà Nội - Đà Nẵng, 2005
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (1)Call number: 495.922 T7901Đ.

Từ điển tiếng Việt / Ban biên soạn từ điển New Era
Material type: Text Text; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2007
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (1)Call number: 495.922 T7901Đ.

Từ điển khoa học công nghệ Anh - Việt : Khoảng 125.000 thuật ngữ by
Material type: Text Text; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2006
Other title:
  • Engllish - Vietnamese Dictionary Of Science And Technology
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (2)Call number: 603 T7901Đ, ...

Từ điển Việt - Anh : Khoảng 160.000 từ / Bùi Phụng by
Material type: Text Text; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới, 1996
Other title:
  • Vietnamese - English Dictionary
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (1)Call number: 413 B8681P.

Tư điển Tin học - Điện tử - Viễn thông Anh - Viêt & Việt - Anh : Khoảng 80.000 thuật ngữ / Nguyễn Ái ... [và những người khác] by
Material type: Text Text; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2002
Other title:
  • English-Vietnamese dictionary of ìnformatics, electronics and Telecommunications
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (2)Call number: 426 T7901Đ, ...

Từ điển khoa học tổng hợp Anh - Việt : Khoảng 9000 thuật ngữ, có giải nghĩa và minh họa / Nguyễn Văn Bảo, ..[ Và những người khác] by
Material type: Text Text; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2005
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (2)Call number: 603 T7901Đ, ...

Từ điển tiếng Việt phổ thông / Chu Bích Thu, ... [ Và những ngươì khác] by
Edition: Tái bản lần thứ nhất, có bổ sung và sửa chữa
Material type: Text Text; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: Phương Đông, 2010
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (1)Call number: 495.922 T7901Đ.

Từ điển Thành ngữ Tục ngữ - Ca dao Việt Nam. Quyển Hạ / Việt Chương by
Edition: Tái bản lần thứ ba có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text Text; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Tổng hợp Đồng Nai, 2010
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (2)Call number: 398.9 V6782C, ...

Từ điển Thành ngữ Tục ngữ - Ca dao Việt Nam. Quyển thượng / Việt Chương by
Edition: Tái bản lần thứ ba có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text Text; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Tổng hợp Đồng Nai, 2010
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (2)Call number: 398.9 V6782C, ...

Từ điển kinh tế học hiện đại / John T. Addison ... [và những người khác] by
Material type: Text Text; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1999
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (3)Call number: 330.01 T7901Đ, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (2)Call number: 330.01 T7901Đ, ...

Từ điển Dệt - May Anh - Việt : Khoảng 40000 thuật ngữ / Lê Hữu Chiến ... [và những người khác] by
Material type: Text Text; Format: print
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2009
Other title:
  • English - Vietnamese Textile and Garment Dictionary
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (2)Call number: 677.003 T7901Đ, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (3)Call number: 677.003 T7901Đ, ...

Từ điển Việt - Anh : Song ngữ Việt Anh / Nguyễn Minh Hoàng by
Material type: Text Text; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2005
Other title:
  • Vietnamese - English Dictionary
  • Vietnamese - English Dictionary
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (1)Call number: 413 N4994H. Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (1)Call number: 413 N4994H.

Từ điển chính tả tiếng Việt / Nguyễn Dương Chi by
Edition: Tái bản có sửa chữa bổ sung
Material type: Text Text; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2005
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (3)Call number: 495.922 N4994C, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (3)Call number: 495.922 N4994C, ...

Từ điển kinh tế bảo hiểm Anh - Việt / Hoàng Văn Châu, Đỗ Hữu Vinh by
Material type: Text Text; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2003
Other title:
  • English - Vietnamese insurance economic dictionary of terms
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (1)Call number: 368.002 H6508C. Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (1)Call number: 368.002 H6508C.

Từ điển kinh tế penguin / Phạm Đăng Bình, Nguyễn Văn Lập by
Material type: Text Text; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1995
Other title:
  • Dictionary of economics
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (2)Call number: 330 P491B, ...

Từ điển danh ngôn : Với hơn 10000 câu danh ngôn của các danh nhân từ cổ chí kim / Mộng Bình Sơn by
Material type: Text Text; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: [k.đ.] : Nxb. Thanh hóa, 2007
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (3)Call number: 080 M747S, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (3)Call number: 080 M747S, ...

Từ điển sinh học phổ thông / Lê Đình Lương ... [và những người khác] by
Edition: Tái bản lần thứ nhất
Material type: Text Text; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2002
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (2)Call number: 570 T7901Đ, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (1)Call number: 570 T7901Đ.

Từ điển hóa học phổ thông / Nguyễn Thạc Cát ... [và những người khác] by
Edition: Tái bản lần thứ nhất
Material type: Text Text; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2002
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (2)Call number: 540.3 T7901Đ, ...

Pages