|
|
150 thuật ngữ văn học : Một trăm năm mươi Thuật ngữ văn học / Lại Nguyên Ân by
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn Học, 2017
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (1)Call number: 801.4 L14A. Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai (1)Call number: 801.4 L14A. Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (1)Call number: 801.4 L14A.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển tiếng Việt / Ban biên soạn từ điển New Era
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2007
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (1)Call number: 495.922 T7901Đ.
|
|
|
Từ điển khoa học công nghệ Anh - Việt : Khoảng 125.000 thuật ngữ by
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2006
Other title: - Engllish - Vietnamese Dictionary Of Science And Technology
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (2)Call number: 603 T7901Đ, ...
|
|
|
Từ điển Việt - Anh : Khoảng 160.000 từ / Bùi Phụng by
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới, 1996
Other title: - Vietnamese - English Dictionary
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (1)Call number: 413 B8681P.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển Thành ngữ Tục ngữ - Ca dao Việt Nam. Quyển Hạ / Việt Chương by
Edition: Tái bản lần thứ ba có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Tổng hợp Đồng Nai, 2010
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (2)Call number: 398.9 V6782C, ...
|
|
|
|
|
|
Từ điển kinh tế học hiện đại / John T. Addison ... [và những người khác] by
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1999
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (3)Call number: 330.01 T7901Đ, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (2)Call number: 330.01 T7901Đ, ...
|
|
|
|
|
|
Từ điển Việt - Anh : Song ngữ Việt Anh / Nguyễn Minh Hoàng by
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2005
Other title:
- Vietnamese - English Dictionary
- Vietnamese - English Dictionary
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (1)Call number: 413 N4994H. Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (1)Call number: 413 N4994H.
|
|
|
Từ điển chính tả tiếng Việt / Nguyễn Dương Chi by
Edition: Tái bản có sửa chữa bổ sung
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2005
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (3)Call number: 495.922 N4994C, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (3)Call number: 495.922 N4994C, ...
|
|
|
Từ điển kinh tế bảo hiểm Anh - Việt / Hoàng Văn Châu, Đỗ Hữu Vinh by
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2003
Other title: - English - Vietnamese insurance economic dictionary of terms
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (1)Call number: 368.002 H6508C. Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (1)Call number: 368.002 H6508C.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển sinh học phổ thông / Lê Đình Lương ... [và những người khác] by
Edition: Tái bản lần thứ nhất
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2002
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (2)Call number: 570 T7901Đ, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (1)Call number: 570 T7901Đ.
|
|
|
|