Từ điển kinh tế bảo hiểm Anh - Việt / Hoàng Văn Châu, Đỗ Hữu Vinh
Material type:
- English - Vietnamese insurance economic dictionary of terms
- 368.002 H6508C
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 368.002 H6508C (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000018888 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 368.002 H6508C (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000010580 |
Giới thiệu khoảng 60000 mục từ, cum từ và thuật ngữ chuyên ngành kinh tế bảo hiểm: bảo hiểm thương mại, bảo hiểm hàng hải, bảo hiểm hàng hoá xuất nhập khẩu chuyên chở bằng đường biển... và một số lĩnh vực liên quan: ngoại thương, luật, tài chính, ngân hàng...
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.