Từ điển kinh tế bảo hiểm Anh - Việt / (Record no. 5463)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01176nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23960
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221940.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200922s2003 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 69.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 368.002
Item number H6508C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Văn Châu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Từ điển kinh tế bảo hiểm Anh - Việt /
Statement of responsibility, etc. Hoàng Văn Châu, Đỗ Hữu Vinh
246 00 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title English - Vietnamese insurance economic dictionary of terms
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên,
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 782 tr. ;
Dimensions 20cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu khoảng 60000 mục từ, cum từ và thuật ngữ chuyên ngành kinh tế bảo hiểm: bảo hiểm thương mại, bảo hiểm hàng hải, bảo hiểm hàng hoá xuất nhập khẩu chuyên chở bằng đường biển... và một số lĩnh vực liên quan: ngoại thương, luật, tài chính, ngân hàng...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kinh tế bảo hiểm
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Anh
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Việt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Từ điển
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính - Ngân hàng
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 69000.00 3 368.002 H6508C 000018888 13/08/2024 03/05/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024 69000.00   368.002 H6508C 000010580 12/03/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập