MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01176nam a22003137a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
23960 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241109221940.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
200922s2003 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
69.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
LIB.UNETI |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
LIB.UNETI |
Description conventions |
AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
368.002 |
Item number |
H6508C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Văn Châu |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Từ điển kinh tế bảo hiểm Anh - Việt / |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Văn Châu, Đỗ Hữu Vinh |
246 00 - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
English - Vietnamese insurance economic dictionary of terms |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thanh niên, |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
782 tr. ; |
Dimensions |
20cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu khoảng 60000 mục từ, cum từ và thuật ngữ chuyên ngành kinh tế bảo hiểm: bảo hiểm thương mại, bảo hiểm hàng hải, bảo hiểm hàng hoá xuất nhập khẩu chuyên chở bằng đường biển... và một số lĩnh vực liên quan: ngoại thương, luật, tài chính, ngân hàng... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế bảo hiểm |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tiếng Anh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tiếng Việt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Từ điển |
690 ## - Khoa |
Khoa |
Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Tài chính - Ngân hàng |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |