Giáo trình hóa sinh công nghiệp / Lê Ngọc Tú, ... [và những người khác]
Material type:
- 660.63 G3489T
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 660.63 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000024566 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 660.63 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000024567 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 660.63 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000024568 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 660.63 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 000024569 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 660.63 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 000022661 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 660.63 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 000022662 |
Browsing Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định shelves, Shelving location: P. Đọc mở Nam Định Close shelf browser (Hides shelf browser)
No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | ||
660.6 T7364Đ Công nghệ sinh học. Tập 4. Công nghệ di truyền / | 660.6 V97V Công nghệ sinh học. Tập 2. Công nghệ sinh học tế bào / | 660.6 V97V Công nghệ sinh học. Tập 2. Công nghệ sinh học tế bào / | 660.63 G3489T Giáo trình hóa sinh công nghiệp / | 660.63 G3489T Giáo trình hóa sinh công nghiệp / | 660.634 C76076N Công nghệ Enzym / | 660.634 C76076N Công nghệ Enzym / |
Trình bày về dạng thức của các hợp phần hóa học có trong các sản phẩm thực phẩm, các phản ứng hóa học phổ biến và quan trọng trong công nghệ thực phẩm.
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.