Giáo trình hóa sinh công nghiệp / (Record no. 6115)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01067nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24716
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222000.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 201224s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 441.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 660.63
Item number G3489T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình hóa sinh công nghiệp /
Statement of responsibility, etc. Lê Ngọc Tú, ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 479 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày về dạng thức của các hợp phần hóa học có trong các sản phẩm thực phẩm, các phản ứng hóa học phổ biến và quan trọng trong công nghệ thực phẩm.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hợp phần hóa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phản ứng hóa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sản phẩm thực phẩm
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Ngọc Tú
Relator term Chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tô, Kim Anh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Sâm
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Thị Thu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Total renewals
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 441.00 3 660.63 G3489T 000024566 15/07/2024 29/05/2024 1 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 441.00 2 660.63 G3489T 000024567 15/07/2024 24/05/2024 2 12/03/2024 Giáo trình 1
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 441.00 1 660.63 G3489T 000024568 15/07/2024 27/05/2024 3 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 441.00 2 660.63 G3489T 000024569 15/07/2024 29/05/2024 4 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 441.00   660.63 G3489T 000022661 07/08/2024   5 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 441.00   660.63 G3489T 000022662 07/08/2024   6 12/03/2024 Giáo trình