Hóa học thực phẩm / Lê Ngọc Tú ... [và những người khác]
Material type:
- 664.6 H6507H
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 664.6 H6507H (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000012514 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 664.6 H6507H (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000012515 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 664.6 H6507H (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000012516 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 664.6 H6507H (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 000012708 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 664.6 H6507H (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 000013830 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 664.6 H6507H (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 000021527 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 664.6 H6507H (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 000021528 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 664.6 H6507H (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 000021529 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 664.6 H6507H (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 000021530 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 664.6 H6507H (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 000021531 |
Browsing Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam shelves, Shelving location: P. Đọc mở Lĩnh Nam Close shelf browser (Hides shelf browser)
No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | ||
664.6 G3489T Giáo trình kiểm định và truy xuất nguồn gốc thực phẩm / | 664.6 H6507H Hóa học thực phẩm / | 664.6 H6507H Hóa học thực phẩm / | 664.6 H6507H Hóa học thực phẩm / | 664.6 H6507H Hóa học thực phẩm / | 664.6 H6507H Hóa học thực phẩm / | 664.6 L46T Các quá trình công nghệ cơ bản trong sản xuất thực phẩm / |
Cấu tạo và tính chất của nước. Hoạt độ nước và vai trò của hoạt độ nước đối với cấu trúc và chất lượng của các sản phẩm thực phẩm. Protein-chất tạo cấu trúc cho thực phẩm. Polysacarit-chất tạo hình của sản phẩm thực phẩm. Hợp chất Phenol thực vật-chất tạo vị và tạo màu cho thực phẩm.
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.