Hóa học thực phẩm / (Record no. 3449)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01210nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 21157
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221842.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2003 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 24.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 664.6
Item number H6507H
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Hóa học thực phẩm /
Statement of responsibility, etc. Lê Ngọc Tú ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 292 tr. ;
Dimensions 20 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cấu tạo và tính chất của nước. Hoạt độ nước và vai trò của hoạt độ nước đối với cấu trúc và chất lượng của các sản phẩm thực phẩm. Protein-chất tạo cấu trúc cho thực phẩm. Polysacarit-chất tạo hình của sản phẩm thực phẩm. Hợp chất Phenol thực vật-chất tạo vị và tạo màu cho thực phẩm.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hóa học thực phẩm
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Ngọc Tú
Relator term Chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lưu, Duẩn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Hữu Hợp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trọng Cần
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Thị Thu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Đức Hợi
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 24000.00 1 664.6 H6507H 000012514 02/04/2025 18/02/2025 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 24000.00   664.6 H6507H 000012515 15/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 24000.00   664.6 H6507H 000012516 15/07/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 24000.00   664.6 H6507H 000012708 15/07/2024   4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 24000.00   664.6 H6507H 000013830 15/07/2024   5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 24000.00   664.6 H6507H 000021527 26/07/2024   6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 24000.00   664.6 H6507H 000021528 26/07/2024   7 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 24000.00   664.6 H6507H 000021529 26/07/2024   8 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 24000.00   664.6 H6507H 000021530 26/07/2024   9 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 24000.00   664.6 H6507H 000021531 26/07/2024   10 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập