Nghiên cứu và đề xuất giải pháp nâng cao khả năng tiêu thụ mặt hàng Nhật nội địa tại công ty Cổ phần thương mại và xuất nhập khẩu HSC39 / (Record no. 7109)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01460nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25780 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151515.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210531s2021 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | L46M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Trà My |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu và đề xuất giải pháp nâng cao khả năng tiêu thụ mặt hàng Nhật nội địa tại công ty Cổ phần thương mại và xuất nhập khẩu HSC39 / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Trà My; Lê Thị Ánh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 62 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Phân tích biến động tình hình tiêu thụ sản phẩm của Công ty Cổ phần Thương mại và Xuất nhập khẩu HSC39, sự biến động nhu cầu thị trường, phương hướng, nhiệm vụ, mục tiêu phát triển của Công ty Cổ phần Thương mại và Xuất nhập khẩu HSC39 trong thời gian tới. Đối tượng nghiên cứu: tình hình công tác tiêu thụ sản phẩm tại Công ty Cổ phần Thương mại và Xuất nhập khẩu HSC3. Nghiên cứu tình hình tiêu thụ sản phẩm của công ty từ năm 2017 - 2019. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giải pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh doanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiêu thụ hàng hóa |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thị Ánh |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 L46M | 000029095 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |