Khách hàng là số một : (Record no. 411)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01302nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14057 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221855.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2017 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 88.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.812 |
Item number | B5922K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Blanchard, Ken |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Khách hàng là số một : |
Remainder of title | Không bao giờ là quá muộn để xây dựng một công ty biết hướng đến khách hàng / |
Statement of responsibility, etc. | Ken Blanchard, Jim Ballard, Fred Finch; Hạo Nhiên, Nguyễn Nghệ - biên dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 250 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày những điểm cơ bản trong dịch vụ khách hàng như: Xây dựng một tổ chức lấy con người làm trung tâm, lấy hiệu quả làm động lực, luôn đặt quyền lợi của khách hàng lên cao nhất. Giới thiệu bốn bước quyết định để có được thành công trong kinh doanh gồm: Hướng đến mục tiêu, đối xử với khách hàng, nhân viên và xây dựng phương thức lãnh đạo đúng cách |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dịch vụ khách hàng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lí |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 88000.00 | 658.812 B5922K | 000000817 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 88000.00 | 658.812 B5922K | 000000818 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 88000.00 | 658.812 B5922K | 000001469 | 07/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |