Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bài tập cơ sở kĩ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú by
Edition: Tái bản lần thứ tư
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Giáo dục, 2002
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (3)Call number: 621.402 P491D, ...
|
|
|
Hồ Chí Minh tuyển tập : 1954 - 1969. Tập 3 / Hồ Chí Minh by
Edition: Xuất bản lần thứ ba
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2002
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (1)Call number: 335.434 H6501M.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển Anh - Việt kinh tế - tài chính : 165000 từ / Văn Cương by
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2002
Other title: - English - Vietnamese Economic and Financial Dictionary
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (2)Call number: 332.01 V26C, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (2)Call number: 332.01 V26C, ...
|
|
|
Từ điển Anh - Anh - Việt : 145000 từ / Nguyễn Ngọc Ánh ... [và những người khác] by
Edition: Tái bản lần thứ 3
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2002
Other title: - English - English - Vietnamese Dictionary
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (3)Call number: 423 T7901Đ, ... Not available: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam : Checked out (1).
|
|
|
Từ điển Anh - Anh - Việt : 165000 từ / Ban biên soạn chuyên từ điển New Era
Edition: New edition
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2002
Other title: - English - English - Vietnamese Dictionary
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (1)Call number: 423 T7901Đ. Not available: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam : Checked out (1).
|