Từ điển Anh - Việt kinh tế - tài chính : 165000 từ / Văn Cương
Material type:
- English - Vietnamese Economic and Financial Dictionary
- 332.01 V26C
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 332.01 V26C (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000018918 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 332.01 V26C (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000018919 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 332.01 V26C (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000022012 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 332.01 V26C (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 000022013 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.