Từ điển - Người thầy dạy tiếng: Từ điển học và giáo dục học / Tuyển chọn: Michaela Heinz; Người dịch: Hoàng Thị Nhung, Trương Thị Thu Hà
Material type:
- 443.028 T7901Đ
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 443.028 T7901Đ (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000031101 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 443.028 T7901Đ (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000031338 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 443.028 T7901Đ (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000031425 |
Gồm các bài viết nhằm tưởng nhớ Josette Rey-Debove, một giáo viên dạy tiếng Pháp, đồng thời là một nhà từ điển học và những tư tưởng, quan điểm của bà về từ điển là một công cụ giáo dục ngôn ngữ
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.