Từ điển - Người thầy dạy tiếng: Từ điển học và giáo dục học / (Record no. 8087)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01173nam a22003137a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 27471 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222045.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 221014s2021 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 222.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 443.028 |
Item number | T7901Đ |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Từ điển - Người thầy dạy tiếng: Từ điển học và giáo dục học / |
Statement of responsibility, etc. | Tuyển chọn: Michaela Heinz; Người dịch: Hoàng Thị Nhung, Trương Thị Thu Hà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia, |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 442 tr. ; |
Dimensions | 24cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm các bài viết nhằm tưởng nhớ Josette Rey-Debove, một giáo viên dạy tiếng Pháp, đồng thời là một nhà từ điển học và những tư tưởng, quan điểm của bà về từ điển là một công cụ giáo dục ngôn ngữ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo dục học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Từ điển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Từ điển học |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Ngoại ngữ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Ngôn ngữ Anh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Thị Nhung |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Heinz, Michaela |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Thu Hà |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 222000.00 | 443.028 T7901Đ | 000031101 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 222000.00 | 1 | 443.028 T7901Đ | 000031338 | 12/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 30/10/2023 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 222000.00 | 443.028 T7901Đ | 000031425 | 09/08/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |