Results
|
|
|
|
|
Bài giảng kinh tế lượng / Nguyễn Quang Dong by
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2006
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai (3)Call number: 330.01 N4994D, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (7)Call number: 330.01 N4994D, ...
|
|
|
|
|
|
Thẩm định giá tài sản và doanh nghiệp : Lý thuyết và bài tập / Nguyễn Minh Điện by
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2014
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (1)Call number: 332 N4994D. Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (1)Call number: 332 N4994D. Not available: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam : Checked out (1).
|
|
|
Giáo trình Tài chính quốc tế / Nguyễn Văn Tiến by
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2018
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (2)Call number: 332.042 N4994T, ... Not available: Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình thống kê doanh nghiệp / Chu Văn Tuấn, Nguyễn Thế Anh by
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2021
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (2)Call number: 338.70727 C4701T, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai (2)Call number: 338.70727 C4701T, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (1)Call number: 338.70727 C4701T.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình thống kê kinh tế / Phan Công Nghĩa, Bùi Huy Thảo by
Edition: Tái bản lần thứ nhất có sửa đổi và bổ sung
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2000
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (1)Call number: 330.02 P492N.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển Việt - Anh : Song ngữ Việt Anh / Nguyễn Minh Hoàng by
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2005
Other title:
- Vietnamese - English Dictionary
- Vietnamese - English Dictionary
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (1)Call number: 413 N4994H. Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (1)Call number: 413 N4994H.
|
|
|
Từ điển Anh - Việt kinh tế - tài chính : 165000 từ / Văn Cương by
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2002
Other title: - English - Vietnamese Economic and Financial Dictionary
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (2)Call number: 332.01 V26C, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (2)Call number: 332.01 V26C, ...
|