Results
|
|
Lý thuyết điều khiển tuyến tính / Nguyễn Doãn Phước by
Edition: In lần thứ tư có sửa đổi và bổ sung
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2009
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (1)Call number: 515.0711 N4994P. Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (2)Call number: 515.0711 N4994P, ...
|
|
|
Lý thuyết điều khiển tuyến tính / Nguyễn Doãn Phước by
Edition: In lần thứ 3, có sửa đổi và bổ sung
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2007
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (10)Call number: 515.0711 N4994P, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (11)Call number: 515.0711 N4994P, ...
|
|
|
Lý thuyết điều khiển tuyến tính / Nguyễn Doãn Phước by
Edition: In lần thứ 2, có sửa đổi và bổ sung
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2005
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (3)Call number: 515.0711 N4994P, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (3)Call number: 515.0711 N4994P, ...
|
|
|
|
|
|
Toán rời rạc cho kỹ thuật số / Nguyễn Xuân Quỳnh by
Edition: Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2010
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (2)Call number: 511.1 N4994Q, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (2)Call number: 511.1 N4994Q, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiếng Việt : Mấy vấn đề ngữ âm, ngữ pháp, ngữ nghĩa / Cao Xuân Hạo by
Edition: Tái bản lần thứ ba, có sửa chữa bổ sung
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2006
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (2)Call number: 495.922 C1697H, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (2)Call number: 495.922 C1697H, ...
|
|
|
|
|
|
Từ điển thành ngữ Anh Việt / Lã Thành, Trịnh Thu Hương, Trung Dũng by
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2010
Other title: - Dictionary of English - Vietnamese Idioms
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (2)Call number: 423.959 T7364H, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (2)Call number: 423.959 T7364H, ...
|
|
|
Truyền hình số có nén và Multimedia / Nguyễn Kim Sách by
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2000
Other title: - Digital Compressed Television and Multimedia
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (3)Call number: 384.55 N4994S, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quan trắc nước thải công nghiệp / Nguyễn Văn Kiết, Huỳnh Trung Hải by
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2006
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (4)Call number: 363.7 N4994K, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (4)Call number: 363.7 N4994K, ...
|
|
|
Kỹ thuật môi trường / Hoàng Kim Cơ ... [và những người khác] by
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2005
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (4)Call number: 363.7 K98T, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (3)Call number: 363.7 K98T, ...
|