Kỹ thuật môi trường / Hoàng Kim Cơ ... [và những người khác]
Material type:
- 363.7 K98T
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 363.7 K98T (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000012412 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 363.7 K98T (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000012600 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 363.7 K98T (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000012596 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 363.7 K98T (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 000012482 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 363.7 K98T (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 000021711 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 363.7 K98T (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 000021712 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 363.7 K98T (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 000021713 |
Trình bày những phương thức kĩ thuật và các thiết bị xử lý kĩ thuật môi trường thể khí, thể lỏng và thể rắn: xử lý bụi theo phương pháp cơ học và hóa học, các giải pháp xử lý nước thải, bảo vệ nguồn nước cung cấp nước sạch, xử lý chất thải rắn hữu cơ
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.