Kỹ thuật môi trường / (Record no. 2097)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01226nam a22003257a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 18753
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221738.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2005 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 70.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 363.7
Item number K98T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật môi trường /
Statement of responsibility, etc. Hoàng Kim Cơ ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 431 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những phương thức kĩ thuật và các thiết bị xử lý kĩ thuật môi trường thể khí, thể lỏng và thể rắn: xử lý bụi theo phương pháp cơ học và hóa học, các giải pháp xử lý nước thải, bảo vệ nguồn nước cung cấp nước sạch, xử lý chất thải rắn hữu cơ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo vệ môi trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kĩ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Môi trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xử lý môi trường
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Hữu Uyển
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Kim Cơ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lý, Kim Bảng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Đức Hồng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lương, Đức Phẩm
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 70000.00 1 363.7 K98T 000012412 01/04/2025 01/04/2025 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 70000.00   363.7 K98T 000012600 15/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 70000.00   363.7 K98T 000012596 15/07/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 70000.00   363.7 K98T 000012482 15/07/2024   4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024 70000.00   363.7 K98T 000021711 12/03/2024   5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024 70000.00   363.7 K98T 000021712 12/03/2024   6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024 70000.00   363.7 K98T 000021713 12/03/2024   7 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập