Results
|
|
|
|
|
Kế toán tài chính / Võ Văn Nhị, ... [và những người khác] by
Edition: Tái bản lần thứ 9
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tài chính, 2018
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai (4)Call number: 657.8333 K19T, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (2)Call number: 657.8333 K19T, ...
|
|
|
Kế toán quản trị / Phạm Văn Dược, Trần Văn Tùng by
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Lao động, 2011
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai (4)Call number: 658.1511 P491D, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (2)Call number: 658.1511 P491D, ...
|
|
|
Mô hình tài chính cơ bản / Trần Thế Sao by
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2013
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (4)Call number: 332 T685S, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (2)Call number: 332 T685S, ...
|
|
|
|
|
|
Giáo trình thị trường chứng khoán / Bùi Kim Yến by
Edition: Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Lao động Xã hội, 2006
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (1)Call number: 332.642 B8681Y.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển Việt - Anh : Khoảng 160.000 từ / Bùi Phụng by
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới, 1996
Other title: - Vietnamese - English Dictionary
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (1)Call number: 413 B8681P.
|
|
|
Thời trang mới : Dạ hội 108 kiểu. Vol.8 / Yến Nga by
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1999
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (2)Call number: 677 Y391N, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bài học cắt may. Tập 1 / Nguyễn Duy Cẩm Vân by
Edition: Tái bản lần thứ ba
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (1)Call number: 646.4 N4994V.
|
|
|
Tình cha : Tiểu thuyết / David Sheff; Vũ Kim Dung by
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2009
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (4)Call number: 823 Sh39D, ...
|
|
|
Từ điển Việt - Anh : Song ngữ Việt Anh / Nguyễn Minh Hoàng by
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2005
Other title:
- Vietnamese - English Dictionary
- Vietnamese - English Dictionary
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (1)Call number: 413 N4994H. Not available: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam : Checked out (1).
|
|
|
Từ điển Anh - Việt kinh tế - tài chính : 165000 từ / Văn Cương by
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2002
Other title: - English - Vietnamese Economic and Financial Dictionary
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (2)Call number: 332.01 V26C, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (2)Call number: 332.01 V26C, ...
|
|
|
Từ điển chính tả tiếng Việt / Nguyễn Dương Chi by
Edition: Tái bản có sửa chữa bổ sung
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2005
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (3)Call number: 495.922 N4994C, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (3)Call number: 495.922 N4994C, ...
|