Results
|
|
Hướng dẫn thiết kế hệ thống điều hòa không khí / Nguyễn Đức Lợi by
Edition: In lần thứ tư có bổ sung và sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2011
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (2)Call number: 697.93 N4994L, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (2)Call number: 697.93 N4994L, ...
|
|
|
Giáo trình thiết kế hệ thống điều hòa không khí / Nguyễn Đức Lợi by
Edition: Tái bản lần thứ nhất
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2010
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (2)Call number: 697.93 N4994L, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (2)Call number: 697.93 N4994L, ...
|
|
|
Kĩ thuật thông gió / Trần Ngọc Chấn by
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 1998
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (1)Call number: 697.9 T685C.
|
|
|
Kỹ thuật điều hòa không khí / Lê Chí Hiệp by
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1998
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (1)Call number: 697.93 L46H.
|
|
|
Thiết kế hệ thống điều hòa không khí VRV / Nguyễn Đức Lợi by
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2010
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (2)Call number: 697.93 N4994L, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (2)Call number: 697.93 N4994L, ...
|
|
|
|
|
|
Thiết bị trong công nghiệp may / Nguyễn Trọng Hùng, Nguyễn Phương Hoa by
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2001
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (7)Call number: 677.028 N4994H, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (11)Call number: 677.028 N4994H, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển hóa nhuộm Anh - Việt / Đặng Trấn Phòng by
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2010
Other title: - English - Vietnamese Dictionary of Textile Coloration
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (6)Call number: 677.2 D212P, ...
|
|
|
|
|
|
Thiết bị và công nghệ đúc phôi thép / Ngô Trí Phúc, Nguyễn Sơn Lâm by
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2006
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (2)Call number: 671.2 N4993P, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (2)Call number: 671.2 N4993P, ...
|
|
|
Công nghệ chế tạo phôi / Nguyễn Tiến Đào by
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2006
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (5)Call number: 671 N4994Đ, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (3)Call number: 671 N4994Đ, ...
|
|
|
Mạ điện / Trần Minh Hoàng by
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1999
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (2)Call number: 671.732 T685H, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Công nghệ mạ điện / Trần Minh Hoàng by
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2001
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (2)Call number: 671.732 T685H, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (2)Call number: 671.732 T685H, ...
|
|
|
Công nghệ mạ điện / Trần Minh Hoàng by
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1998
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (1)Call number: 671.732 T685H.
|
|
|
Công nghệ phun phủ bảo vệ và phục hồi / Nguyễn Văn Thông by
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2006
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (3)Call number: 671.73 N4994T, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (3)Call number: 671.73 N4994T, ...
|