Thiết bị trong công nghiệp may / Nguyễn Trọng Hùng, Nguyễn Phương Hoa
Material type:
- 677.028 N4994H
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 677.028 N4994H (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000020422 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 677.028 N4994H (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000020351 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 677.028 N4994H (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000020374 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 677.028 N4994H (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 000020368 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 677.028 N4994H (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 000020369 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 677.028 N4994H (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 000020370 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 677.028 N4994H (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 000020371 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 677.028 N4994H (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 000022129 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 677.028 N4994H (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 000022130 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 677.028 N4994H (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 000022131 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 677.028 N4994H (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 000022132 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 677.028 N4994H (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 000022133 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 677.028 N4994H (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 000022118 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 677.028 N4994H (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 000022119 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 677.028 N4994H (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 000022120 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 677.028 N4994H (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 000022121 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 677.028 N4994H (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 000022122 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 677.028 N4994H (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 000022123 |
Giới thiệu các cơ cấu chính và một số kết cấu, hiệu chỉnh các cụm chính của các máy may trong dây truyền may công nghiệp như: Máy may bằng một kim, máy may vắt ba chỉ và hai kim năm chỉ, máy thùa khuyết, máy đính cúc, máy cắt vải, thiết bị là ép, máy thêu điều khiển chương trình số...
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.