Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Quyền lực -Vì sao người có kẻ không? / Jeffrey Pfeffer; Thu Huyền - dịch by
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lao động, 2017
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (1)Call number: 650.1 P475J. Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai (1)Call number: 650.1 P475J. Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (1)Call number: 650.1 P475J.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nuôi dưỡng tâm hồn mở rộng kinh doanh / Inamori Kazuo; Đào Thị Hồ Phương - dịch by
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2015
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (1)Call number: 650.1 In19K. Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai (1)Call number: 650.1 In19K. Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (1)Call number: 650.1 In19K.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghĩ như nhà vô địch / Donald J. Trump, Meredith Mciver; Bùi Kim Tuyến - dịch by
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Dân Trí, 2018
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (2)Call number: 650.1 T772D, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai (2)Call number: 650.1 T772D, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (1)Call number: 650.1 T772D.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình Quản trị marketing / Trương Đình Chiến by
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2013
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (2)Call number: 658.802 T773C, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (1)Call number: 658.802 T773C.
|
|
|
Giáo trình giao dịch và đàm phán kinh doanh / Hoàng Đức Thân ... [và những người khác] by
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2019
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (5)Call number: 658.405 G3489T, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (2)Call number: 658.405 G3489T, ... Not available: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam : Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|