Results
|
|
Từ điển sinh học phổ thông / Lê Đình Lương ... [và những người khác] by
Edition: Tái bản lần thứ nhất
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2002
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (2)Call number: 570 T7901Đ, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (1)Call number: 570 T7901Đ.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn kiện Đảng toàn tập : 1956. Tập 17 / Đảng Cộng sản Việt Nam
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2002
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (2)Call number: 324.259 V26K, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (1)Call number: 324.259 V26K.
|
|
|
Văn kiện Đảng toàn tập : 1955. Tập 16 / Đảng Cộng sản Việt Nam
Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2002
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (2)Call number: 324.259 V26K, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (1)Call number: 324.259 V26K.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển văn hóa dân gian by
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2002
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (1)Call number: 306.4 V97K. Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (1)Call number: 306.4 V97K.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cuốn theo chiều gió. Tập II. Hai tập : / Margaret Mitchell; Vũ Kim Thư by
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Văn Học, 2002
Availability: Items available for loan: Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam (2)Call number: 813.52 M6921M, ... Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định (2)Call number: 813.52 M6921M, ...
|
|
|
|
|
|
|