Từ điển mạng máy tính Anh - Anh - Việt / Nguyễn Thành, Quang Minh, Đức Huy
Material type:
- Computer networking English - English - Vietnamese
- 004.603 N4994T
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 004.603 N4994T (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000018866 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 004.603 N4994T (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000018863 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 004.603 N4994T (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000018864 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 004.603 N4994T (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 000018865 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 004.603 N4994T (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 000022006 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 004.603 N4994T (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 000022007 |
Gồm các thuật ngữ về các lĩnh vực: phần cứng, phần mềm, hệ điều hành mạng, máy tính cá nhân... được giải thích rõ ràng, có kèm theo hình ảnh minh hoạ và được sắp xếp teo thứ tự từ a-z
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.