Kiểm soát nội bộ / Trần Thị Giang Tân ... [và những người khác]
Material type:
- 9786049223662 :
- 658.151 K545S
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 658.151 K545S (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000030519 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 658.151 K545S (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000030520 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 658.151 K545S (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 000030521 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 658.151 K545S (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 000030522 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 658.151 K545S (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000030918 |
Browsing Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định shelves, Shelving location: P. Đọc mở Nam Định Close shelf browser (Hides shelf browser)
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
No cover image available | No cover image available | No cover image available | ||
658.15 T1311C Tài chính công ty đa quốc gia / | 658.15 T1311C Tài chính công ty đa quốc gia / | 658.15 T1311C Tài chính công ty đa quốc gia / | 658.151 K545S Kiểm soát nội bộ / | 658.1511 B8681T Kế toán quản trị / | 658.1511 B8681T Kế toán quản trị / | 658.1511 D924N Lý thuyết và thực hành kế toán quản trị doanh nghiệp / |
ĐTTS ghi: Trường Đại học kinh tế thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Kế toán. Bộ môn kế toán
Phụ lục cuối mỗi chương
Giới thiệu tổng quan về kiểm soát nội bộ; gian lận và biện pháp phòng ngừa gian lận; khuôn mẫu hệ thống kiểm soát nội bộ theo COSO; kiểm soát chu trình mua hàng, tồn trữ và trả tiền; kiểm soát chu trình bán hàng - thu tiền; kiểm soát chu trình tiền lương; kiểm soát tiền; kiểm soát tài sản cố định hữu hình
There are no comments on this title.