Kiểm soát nội bộ / (Record no. 7998)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01599nam a22003737a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 27313 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222041.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220712s2016 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786049223662 : |
Terms of availability | 75.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.151 |
Item number | K545S |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kiểm soát nội bộ / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Thị Giang Tân ... [và những người khác] |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Xuất bản lần thứ 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 324 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học kinh tế thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Kế toán. Bộ môn kế toán |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục cuối mỗi chương |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu tổng quan về kiểm soát nội bộ; gian lận và biện pháp phòng ngừa gian lận; khuôn mẫu hệ thống kiểm soát nội bộ theo COSO; kiểm soát chu trình mua hàng, tồn trữ và trả tiền; kiểm soát chu trình bán hàng - thu tiền; kiểm soát chu trình tiền lương; kiểm soát tiền; kiểm soát tài sản cố định hữu hình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kiểm soát nội bộ |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Giang Tân |
Relator term | Chủ biên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ, Anh Dũng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Hữu Đức |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dương, Minh Châu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mai, Đức Nghĩa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đình Hoàng Uyên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thị Ngọc Bích |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phí, Thị Thu Hiền |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 75000.00 | 658.151 K545S | 000030519 | 12/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 75000.00 | 658.151 K545S | 000030520 | 12/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 75000.00 | 658.151 K545S | 000030521 | 12/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 75000.00 | 658.151 K545S | 000030522 | 12/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 75000.00 | 658.151 K545S | 000030918 | 07/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |