Cơ sở ngôn ngữ học và Tiếng Việt / Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến
Material type:
- 495.922 M28C
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 495.922 M28C (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 000036818 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 495.922 M28C (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000024367 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 495.922 M28C (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000024368 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 495.922 M28C (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000024369 |
Browsing Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai shelves, Shelving location: P. Đọc mở Minh Khai Close shelf browser (Hides shelf browser)
No cover image available | No cover image available |
No cover image available
|
No cover image available
|
No cover image available
|
No cover image available | No cover image available | ||
495.922 B8681T Tiếng Việt thực hành / | 495.922 B8681T Tiếng Việt thực hành / | 495.922 M28C Cơ sở ngôn ngữ học và Tiếng Việt / | 495.922 M28C Cơ sở ngôn ngữ học và Tiếng Việt / | 495.922 M28C Cơ sở ngôn ngữ học và Tiếng Việt / | 510 L46Đ Ôn luyện toán cao cấp / | 511.5 L98T Lý thuyết đồ thị và ứng dụng / |
Trình bày tổng luận, cơ sở ngữ học và ngữ âm tiền Việt, cơ sở từ vựng học và từ vựng tiếng Việt, cơ sở ngữ pháp học và ngữ pháp tiếng Việt.
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.