Cơ sở ngôn ngữ học và Tiếng Việt / (Record no. 5976)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01139nam a22003137a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 24575 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20250225070008.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 201203s2020 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 60.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 495.922 |
Item number | M28C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mai, Ngọc Chừ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cơ sở ngôn ngữ học và Tiếng Việt / |
Statement of responsibility, etc. | Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ mười ba |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 307 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày tổng luận, cơ sở ngữ học và ngữ âm tiền Việt, cơ sở từ vựng học và từ vựng tiếng Việt, cơ sở ngữ pháp học và ngữ pháp tiếng Việt. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngữ âm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngữ pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiếng Việt |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Ngoại ngữ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Ngôn ngữ Anh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Trọng Phiến |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Đức Nghiệu |
901 ## - COVER IMAGE | |
coverImage | https://opac.uneti.edu.vn/cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=fee4ac634c430882dfb2c1bb61a4b670 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 22/07/2024 | 495.922 M28C | 000036818 | 22/07/2024 | 4 | 22/07/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 60000.00 | 495.922 M28C | 000024367 | 12/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 60000.00 | 495.922 M28C | 000024368 | 12/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 60000.00 | 495.922 M28C | 000024369 | 12/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |