Giáo trình quản trị văn phòng / Nguyễn Thành Độ ... [và những người khác]
Material type:
- 651.3 G3489T
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 651.3 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000000805 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 651.3 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000000804 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 651.3 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 000024131 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 651.3 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 000024132 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 651.3 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 000024133 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 651.3 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 000024134 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 651.3 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000001448 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 651.3 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 000022604 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 651.3 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 000022605 |
Giới thiệu công tác tổ chức văn phòng và một số nghiệp vụ cơ bản của văn phòng như: tổ chức công tác thông tin, quản lí thời gian làm việc, tổ chức tiếp khách, hội họp, hội nghị, tổ chức các chuyến đi công tác, công tác văn thư, lưu trữ và soạn thảo văn bản
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.