Giáo trình quản trị văn phòng / (Record no. 395)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01252nam a22003137a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14040 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221848.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2012 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 69.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 651.3 |
Item number | G3489T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình quản trị văn phòng / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thành Độ ... [và những người khác] |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ nhất, có sửa đổi bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Kinh tế Quốc dân, |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 343 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu công tác tổ chức văn phòng và một số nghiệp vụ cơ bản của văn phòng như: tổ chức công tác thông tin, quản lí thời gian làm việc, tổ chức tiếp khách, hội họp, hội nghị, tổ chức các chuyến đi công tác, công tác văn thư, lưu trữ và soạn thảo văn bản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn phòng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Ngọc Điệp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Phương Hiền |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Hùng Phương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thành Độ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Thảo |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 69000.00 | 651.3 G3489T | 000000805 | 11/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Giáo trình | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 69000.00 | 651.3 G3489T | 000000804 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Giáo trình | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 69000.00 | 651.3 G3489T | 000024131 | 11/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Giáo trình | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 69000.00 | 651.3 G3489T | 000024132 | 11/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Giáo trình | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 69000.00 | 651.3 G3489T | 000024133 | 11/07/2024 | 6 | 12/03/2024 | Giáo trình | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 69000.00 | 651.3 G3489T | 000024134 | 11/07/2024 | 7 | 12/03/2024 | Giáo trình | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 69000.00 | 651.3 G3489T | 000001448 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Giáo trình | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 69000.00 | 1 | 651.3 G3489T | 000022604 | 21/10/2024 | 8 | 12/03/2024 | Giáo trình | 28/09/2024 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 69000.00 | 651.3 G3489T | 000022605 | 09/08/2024 | 9 | 12/03/2024 | Giáo trình |