Giáo trình máy và thiết bị chế biến lương thực / Tôn Thất Minh
Material type:
- 664.002 T61M
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 664.002 T61M (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000000859 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 664.002 T61M (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000028937 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 664.002 T61M (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000000860 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 664.002 T61M (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000028938 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 664.002 T61M (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 000028939 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 664.002 T61M (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 000028940 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 664.002 T61M (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000001308 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 664.002 T61M (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000026903 |
Trình bày cấu tạo, nguyên lí làm việc, chức năng và tính toán các máy, thiết bị trong các công đoạn chính của qui trình chế biến lương thực: làm sạch, phân loại, xay, xát, nghiền, trộn và sấy
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.