Công nghệ chế tạo phôi / Nguyễn Tiến Đào
Material type:
- 671 N4994Đ
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 671 N4994Đ (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000014052 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 671 N4994Đ (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000014053 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 671 N4994Đ (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 000015885 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 671 N4994Đ (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 000015886 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 671 N4994Đ (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 000015950 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 671 N4994Đ (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000007507 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 671 N4994Đ (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 000029695 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 671 N4994Đ (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 000029696 |
Browsing Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam shelves, Shelving location: P. Đọc mở Lĩnh Nam Close shelf browser (Hides shelf browser)
No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | ||
671 N4994Đ Kỹ thuật phay / | 671 N4994Đ Công nghệ chế tạo phôi / | 671 N4994Đ Công nghệ chế tạo phôi / | 671 N4994Đ Công nghệ chế tạo phôi / | 671 N4994Đ Công nghệ chế tạo phôi / | 671 N4994Đ Công nghệ chế tạo phôi / | 671 P491S Công nghệ gia công kim loại / |
Gồm những kiến thức cơ bản về công nghệ chế tạo các loại phôi, thiết kế công nghệ khi chế tạo các loại phôi đúc, phôi gia công kim loại bằng áp lực, phôi hàn và cắt kim loại, các chỉ tiêu kinh tế kĩ thuật khi chọn phôi và chọn phương án công nghệ chế tạo các loại phôi
Tài liệu dùng cho sinh viên, học viên, giảng viên các ngành cơ khí, chế tạo máy, kỹ thuật, sư phạm kỹ thuật... trong các trường đại học , cao đẳng và dạy nghề thuộc các hệ đào tạo
There are no comments on this title.