Công nghệ chế tạo phôi / (Record no. 3519)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01249nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 21262
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221845.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2006 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 41.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 671
Item number N4994Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tiến Đào
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Công nghệ chế tạo phôi /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Tiến Đào
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 266 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm những kiến thức cơ bản về công nghệ chế tạo các loại phôi, thiết kế công nghệ khi chế tạo các loại phôi đúc, phôi gia công kim loại bằng áp lực, phôi hàn và cắt kim loại, các chỉ tiêu kinh tế kĩ thuật khi chọn phôi và chọn phương án công nghệ chế tạo các loại phôi
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Tài liệu dùng cho sinh viên, học viên, giảng viên các ngành cơ khí, chế tạo máy, kỹ thuật, sư phạm kỹ thuật... trong các trường đại học , cao đẳng và dạy nghề thuộc các hệ đào tạo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ chế tạo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phôi
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 41000.00   671 N4994Đ 000014052 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 41000.00   671 N4994Đ 000014053 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 41000.00   671 N4994Đ 000015885 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 41000.00   671 N4994Đ 000015886 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 41000.00   671 N4994Đ 000015950 15/07/2024 6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 41000.00   671 N4994Đ 000007507 26/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 41000.00   671 N4994Đ 000029695 26/07/2024 7 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 41000.00   671 N4994Đ 000029696 26/07/2024 8 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập