Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 657.03 N4994D (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000018869 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 657.03 N4994D (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 000024323 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 657.03 N4994D (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 000024324 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 657.03 N4994D (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 000024325 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 657.03 N4994D (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 000024326 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 657.03 N4994D (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000010536 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 657.03 N4994D (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000010537 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 657.03 N4994D (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 000022508 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 657.03 N4994D (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 000022509 |
Browsing Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam shelves, Shelving location: P. Đọc mở Lĩnh Nam Close shelf browser (Hides shelf browser)
No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available |
![]() |
![]() |
![]() |
||
657.014 T2121J Accounting / | 657.014 T2121J Accounting / | 657.014 T2121J Accounting : Teacher's book / | 657.03 N4994D Từ điển kế toán và kiểm toán / | 657.3 D212H Hướng dẫn lập báo cáo tài chính hợp nhất : theo VAS và IFRS / | 657.3 D212H Hướng dẫn lập báo cáo tài chính hợp nhất : theo VAS và IFRS / | 657.3 D212H Hướng dẫn lập báo cáo tài chính hợp nhất : theo VAS và IFRS / |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.