Từ điển kế toán và kiểm toán /
Nguyễn, Văn Dung
Từ điển kế toán và kiểm toán / Dictionary of Accounting and Auditing Nguyễn Văn Dung - Hà Nội : Lao động, 2010 - 578 tr. ; 24 cm
175.000 VND
Kế toán Kiểm toán Từ điển
657.03 / N4994D
Từ điển kế toán và kiểm toán / Dictionary of Accounting and Auditing Nguyễn Văn Dung - Hà Nội : Lao động, 2010 - 578 tr. ; 24 cm
175.000 VND
Kế toán Kiểm toán Từ điển
657.03 / N4994D