Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán, Lê A, Đỗ Việt Hùng
Material type:
- 495.922 B8681T
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 495.922 B8681T (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000002341 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 495.922 B8681T (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000002342 |
Browsing Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai shelves, Shelving location: P. Đọc mở Minh Khai Close shelf browser (Hides shelf browser)
![]() |
![]() |
![]() |
No cover image available | No cover image available |
No cover image available
|
No cover image available
|
||
495.1 A75C 301 câu đàm thoại tiếng Hoa / | 495.1 A75C 301 câu đàm thoại tiếng Hoa / | 495.1 A75C 301 câu đàm thoại tiếng Hoa / | 495.922 B8681T Tiếng Việt thực hành / | 495.922 B8681T Tiếng Việt thực hành / | 495.922 M28C Cơ sở ngôn ngữ học và Tiếng Việt / | 495.922 M28C Cơ sở ngôn ngữ học và Tiếng Việt / |
Trình bày các khái niệm về văn bản, thực hành phân tích văn bản, thuật lại các nội dung tài liệu khoa học, tạo lập văn bản, đặt câu trong văn bản, dùng từ và chữ viết trong văn bản
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.