Tiếng Việt thực hành / (Record no. 2387)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00914nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 19332
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134325.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2007 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 20.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 495.922
Item number B8681T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Minh Toán
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tiếng Việt thực hành /
Statement of responsibility, etc. Bùi Minh Toán, Lê A, Đỗ Việt Hùng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 275 tr. ;
Dimensions 19 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các khái niệm về văn bản, thực hành phân tích văn bản, thuật lại các nội dung tài liệu khoa học, tạo lập văn bản, đặt câu trong văn bản, dùng từ và chữ viết trong văn bản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thực hành
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếng Việt
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Ngoại ngữ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngôn ngữ khác
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Việt Hùng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, A
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 20000.00 2 495.922 B8681T 000002341 12/07/2024 01/12/2022 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 20000.00   495.922 B8681T 000002342 12/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập