Hà Nội phố phường / Giang Quân
Material type:
- 394.120 G3482Q
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 394.120 G3482Q (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000019399 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 394.120 G3482Q (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000019400 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 394.120 G3482Q (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000020115 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 394.120 G3482Q (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 000019778 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 394.120 G3482Q (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 000019779 |
Browsing Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam shelves, Shelving location: P. Đọc mở Lĩnh Nam Close shelf browser (Hides shelf browser)
No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | ||
390.597 P492B Việt Nam phong tục / | 390.8597 N4994H Ca dao Việt Nam / | 391 H7574A Nghệ thuật uốn, cắt, chải, bới tóc thời trang / | 394.120 G3482Q Hà Nội phố phường / | 394.120 G3482Q Hà Nội phố phường / | 394.120 G3482Q Hà Nội phố phường / | 394.120 G3482Q Hà Nội phố phường / |
Gồm 635 mục từ tên phố, ngõ, xóm, đường phố... ở Hà Nội. Mỗi tên phố - phường đều có mô tả vị trí, lai lịch tên gốc, nguồn gốc địa danh, tên gọi thay đổi qua các thời kỳ cùng các di tích thuộc phố. Bảng phụ lục gồm các công viên, quảng trường, hồ ở Hà Nội
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.