Hà Nội phố phường / (Record no. 2165)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00931nam a22002417a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 18886
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134314.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s1999 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 30.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 394.120
Item number G3482Q
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Giang, Quân
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hà Nội phố phường /
Statement of responsibility, etc. Giang Quân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 370 tr. ;
Dimensions 19 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm 635 mục từ tên phố, ngõ, xóm, đường phố... ở Hà Nội. Mỗi tên phố - phường đều có mô tả vị trí, lai lịch tên gốc, nguồn gốc địa danh, tên gọi thay đổi qua các thời kỳ cùng các di tích thuộc phố. Bảng phụ lục gồm các công viên, quảng trường, hồ ở Hà Nội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hà Nội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phố phường
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học xã hội
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Phong tục, nghi thức và văn hóa dân gian
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 30000.00   394.120 G3482Q 000019399 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 30000.00   394.120 G3482Q 000019400 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 30000.00 2 394.120 G3482Q 000020115 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 04/12/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 30000.00   394.120 G3482Q 000019778 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 30000.00   394.120 G3482Q 000019779 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập