Từ điển môi trường và phát triển bền vững Anh - Việt và Việt - Anh : Khoảng 2500 thuật ngữ, có giải thích = about 2500 terms with explanation / Nguyễn Quang Anh ... [và những người khác]
Material type:
- Dictionary of environment and sustainable development english - vietnamese and vietnamese - english [Portion of title]
- 363.7 T7901Đ
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 363.7 T7901Đ (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000018849 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 363.7 T7901Đ (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000010538 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 363.7 T7901Đ (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000010545 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.