Từ điển môi trường và phát triển bền vững Anh - Việt và Việt - Anh : (Record no. 2096)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01133nam a22003257a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 18752 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221737.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2001 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 363.7 |
Item number | T7901Đ |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Từ điển môi trường và phát triển bền vững Anh - Việt và Việt - Anh : |
Remainder of title | Khoảng 2500 thuật ngữ, có giải thích = about 2500 terms with explanation / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Quang Anh ... [và những người khác] |
246 10 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Dictionary of environment and sustainable development english - vietnamese and vietnamese - english |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 483 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phát triển bền vững |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiếng Anh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiếng Việt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Từ điển |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thực phẩm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thực phẩm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thực phẩm hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Văn Sử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Mộng Lân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Mạnh Chiến |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Quang Anh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Ngọc Hải |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 363.7 T7901Đ | 000018849 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 12/03/2024 | 363.7 T7901Đ | 000010538 | 12/03/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 12/03/2024 | 363.7 T7901Đ | 000010545 | 12/03/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |