Giáo trình Vi xử lý/ Nguyễn Thị Hồng Nhung ... [và những người khác]
Material type:
- 9786044928548
- 629.89 G3489T
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 629.89 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000038475 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 629.89 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000038476 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 629.89 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000038477 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 629.89 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 000038478 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 629.89 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 000038479 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 629.89 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 000038480 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 629.89 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 000038481 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 629.89 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 000038482 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 629.89 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 000038483 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 629.89 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 000038484 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 629.89 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 000038585 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 629.89 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 000038586 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 629.89 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 000038587 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 629.89 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 000038588 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 629.89 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 000038589 |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp
Giới thiệu chung về vi xử lý và máy tính. Kiến trúc phần mềm của bộ vi xử lý 8086/8088. Lập trình hợp ngữ Assembly trên IBM-PC. Tổng quan về bộ vi điều khiển 8051. Lập trình hợp ngữ cho 8051. Tập lệnh của 8051. Lập trình vào ra. Lập trình TIMER/COUNTER. Phối ghép 8051 với thiết bị nhập xuất cơ bản.
There are no comments on this title.