Giáo trình Vi xử lý/ (Record no. 19835)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01559nam a22003617a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20250225102316.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
250114s2024 |||||||| |||| 00||0 vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786044928548 |
Giá tài liệu | 92.000 VND |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 01 - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | vm |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 629.89 |
Chỉ số Cutter | G3489T |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Giáo trình Vi xử lý/ |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thị Hồng Nhung ... [và những người khác] |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Lao động, |
Năm xuất bản | 2024 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 315 tr. : |
Minh họa, phụ bản | bảng, hình ; |
Kích thước, khổ cỡ | 24 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | |
520 3# - Tóm tắt/Chú giải | |
Giới thiệu chung về vi xử lý và máy tính. Kiến trúc phần mềm của bộ vi xử lý 8086/8088. Lập trình hợp ngữ Assembly trên IBM-PC. Tổng quan về bộ vi điều khiển 8051. Lập trình hợp ngữ cho 8051. Tập lệnh của 8051. Lập trình vào ra. Lập trình TIMER/COUNTER. Phối ghép 8051 với thiết bị nhập xuất cơ bản. | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Vi xử lý |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Giáo trình |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Nguyễn, Thị Hồng Nhung |
Thông tin trách nhiệm | Chủ biên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Bùi, Văn Hậu |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Đào, Hưng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Đặng, Khánh Toàn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Vũ, Anh Nam |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Nguyễn, Trường Giang |
856 ## - Địa chỉ điện tử và truy cập | |
Địa chỉ trực tuyến | <a href="https://dlib.uneti.edu.vn/handle/UNETI/5345">https://dlib.uneti.edu.vn/handle/UNETI/5345</a> |
901 ## - Ảnh bìa | |
Ảnh bìa | https://opac.uneti.edu.vn/cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=7ceeb5279cb50873e9da456adf4a7983 |
911 ## - Người biên mục | |
Người biên mục | 413 |
Ngày nhập liệu | Mai Thị Trang |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Giáo trình |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
629.89 G3489T | 000038475 | 06/02/2025 | 1 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 06/02/2025 | |
629.89 G3489T | 000038476 | 06/02/2025 | 2 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 06/02/2025 | |
629.89 G3489T | 000038477 | 06/02/2025 | 3 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 06/02/2025 | |
629.89 G3489T | 000038478 | 06/02/2025 | 4 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 06/02/2025 | |
629.89 G3489T | 000038479 | 06/02/2025 | 5 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 06/02/2025 | |
629.89 G3489T | 000038480 | 06/02/2025 | 6 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 06/02/2025 | |
629.89 G3489T | 000038481 | 06/02/2025 | 7 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 06/02/2025 | |
629.89 G3489T | 000038482 | 06/02/2025 | 8 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 06/02/2025 | |
629.89 G3489T | 000038483 | 06/02/2025 | 9 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 06/02/2025 | |
629.89 G3489T | 000038484 | 06/02/2025 | 10 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 06/02/2025 | |
629.89 G3489T | 000038585 | 06/02/2025 | 11 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 06/02/2025 | |
629.89 G3489T | 000038586 | 06/02/2025 | 12 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 06/02/2025 | |
629.89 G3489T | 000038587 | 06/02/2025 | 13 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 06/02/2025 | |
629.89 G3489T | 000038588 | 06/02/2025 | 14 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 06/02/2025 | |
629.89 G3489T | 000038589 | 06/02/2025 | 15 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 06/02/2025 |