Nghiên cứu xây dựng mô hình bán vật lý động cơ servo phục vụ mô phỏng robot công nghiệp : (Record no. 9301)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01356nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30922 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151619.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230928s2023 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 629.892 |
Item number | N4993T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nghiêm, Đình Tâm |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu xây dựng mô hình bán vật lý động cơ servo phục vụ mô phỏng robot công nghiệp : |
Remainder of title | Đề án tốt nghiệp thạc sĩ Kỹ thuật điện / |
Statement of responsibility, etc. | Nghiêm Đình Tâm; Người hướng dẫn: Lê Ngọc Trúc, Nguyễn Công Chính |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 91 tr. : |
Other physical details | bảng, minh họa ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | 8520201 |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về các động cơ sử dụng trong robot công nghiệp, cơ sở lý thuyết về hệ điều khiển servo, mô hình bán vật lý của động cơ ac servo, ứng dụng mô hình bán vật lý động cơ servo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Động cơ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Động cơ servo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Robot công nghiệp |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Công Chính |
Relator term | Người hướng dẫn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Ngọc Trúc |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Đề án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 629.892 N4993T | 000035240 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Đề án, luận văn |