Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo robot tự hành visai sử dụng bộ điều khiển noron và thuật toán tìm đường RRT / (Record no. 9022)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01244nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 30423
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151613.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230524s2023 xx ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 629.8
Item number D65H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn, Thanh Hào
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo robot tự hành visai sử dụng bộ điều khiển noron và thuật toán tìm đường RRT /
Statement of responsibility, etc. Đoàn Thanh Hào; Người hướng dẫn: Võ Quang Lạp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent XII, 99 tr. ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Công Thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về hệ thống mobile robot visai, xây dựng mô hình động học, động lực học của mobile robot visai. Lập trình điều khiển cho hệ thống mobile robot visai trên hệ điều hành ROS. Thiết kế chế tạo, lập trình điều khiển mobile robot visai trên hệ điều hành ROS.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bộ điều khiển nơron
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mobile robot visai
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Quang Lạp
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam 12/03/2024   629.8 D65H 000034060 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án